--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ crack up chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phòng mạch
:
(địa phương) Surgery (of a physician)
+
noonday
:
buổi trưa, ban trưa, giữa trưa, giữa ban ngày
+
rectitude
:
thái độ đúng đắn; tính ngay thẳng, tính chính trực
+
hàng không mẫu hạm
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Aircraft carrier
+
bơi chèo
:
Oar, paddle